Dậy thì là giai đoạn phát triển quan trọng, đánh dấu sự chuyển đổi từ trẻ em sang người trưởng thành. Quá trình này thường diễn ra trong độ tuổi từ 8-13 tuổi ở bé gái và 9-14 tuổi ở bé trai. Tuy nhiên, khi dậy thì xảy ra sớm hơn mức bình thường, nó có thể mang lại nhiều tác động tiêu cực đến sức khỏe thể chất, tinh thần và sự phát triển tổng thể của trẻ.

Dậy thì sớm khiến trẻ có sự phát triển không đồng đều so với bạn bè cùng trang lứa.
Theo thống kê từ Hiệp hội Nội tiết Hoa Kỳ, tỷ lệ dậy thì sớm đã tăng lên đáng kể trong những năm gần đây. Tại Việt Nam, số trẻ em bị dậy thì sớm cũng có xu hướng gia tăng do chế độ ăn uống và môi trường sống.
Góc Giải Đáp sẽ cùng bạn tìm hiểu những tác hại của dậy thì sớm và cách bảo vệ trẻ khỏi những ảnh hưởng tiêu cực này trong bài viết dưới đây.
1. Dậy thì sớm là gì?
- Định nghĩa: Dậy thì sớm là khi trẻ có dấu hiệu phát triển sinh dục trước 8 tuổi ở bé gái và trước 9 tuổi ở bé trai.

Các dấu hiệu nhận biết dậy thì sớm ở bé trai và bé gái.
- Các dấu hiệu nhận biết:
- Bé gái: Phát triển ngực, mọc lông mu, có kinh nguyệt sớm.
- Bé trai: Tăng kích thước tinh hoàn, giọng nói trầm hơn, xuất hiện lông mu.
- Cả hai giới: Tăng trưởng chiều cao nhanh bất thường, nổi mụn, thay đổi mùi cơ thể.
2. Tác hại khi dậy thì sớm
a. Ảnh hưởng đến chiều cao khi trưởng thành

Trẻ dậy thì sớm có thể tăng trưởng nhanh trong giai đoạn đầu nhưng sau đó lại thấp hơn khi trưởng thành.
- Tăng trưởng nhanh nhưng dừng sớm: Khi dậy thì sớm, hormone tăng trưởng hoạt động mạnh khiến trẻ cao nhanh trong giai đoạn đầu. Tuy nhiên, sụn tăng trưởng đóng lại sớm hơn bình thường, khiến trẻ thấp hơn khi trưởng thành.
- Thống kê: Theo Viện Nhi Khoa Mỹ, trẻ dậy thì sớm có thể mất 5-10 cm chiều cao so với tiềm năng di truyền của chúng.
b. Tác động đến tâm lý và cảm xúc

Trẻ dậy thì sớm dễ cảm thấy tự ti, lo lắng vì khác biệt với bạn bè.
- Cảm giác khác biệt: Trẻ dậy thì sớm có thể cảm thấy xấu hổ hoặc tự ti vì cơ thể phát triển sớm hơn bạn bè.
- Dễ bị trêu chọc: Trẻ có thể bị bạn bè xung quanh chế giễu hoặc cô lập do có sự khác biệt rõ rệt về ngoại hình.
- Tăng nguy cơ lo âu, trầm cảm: Theo nghiên cứu từ Đại học Harvard, trẻ dậy thì sớm có nguy cơ trầm cảm cao hơn 20% so với trẻ dậy thì đúng tuổi.
c. Nguy cơ mắc bệnh lý nội tiết
- Rối loạn nội tiết tố: Sự thay đổi hormone đột ngột có thể gây mất cân bằng hormone, dẫn đến hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS) ở nữ giới và rối loạn chuyển hóa ở nam giới.
- Tăng nguy cơ tiểu đường và béo phì: Trẻ dậy thì sớm có nguy cơ bị béo phì cao hơn 30% do cơ thể tích trữ mỡ nhiều hơn bình thường.
d. Ảnh hưởng đến đời sống xã hội

Trẻ dậy thì sớm có thể bị trêu chọc hoặc cảm thấy lạc lõng khi phát triển khác biệt với bạn bè.
- Trẻ có thể gặp khó khăn khi kết bạn do sự phát triển cơ thể không đồng đều với bạn bè đồng trang lứa.
- Tăng nguy cơ bị ảnh hưởng tiêu cực từ người lớn hoặc dễ bị xâm hại do ngoại hình trưởng thành hơn.
e. Nguy cơ mắc bệnh lý mãn tính khi trưởng thành
- Bệnh tim mạch, huyết áp cao: Nghiên cứu từ Hiệp hội Nội tiết Châu Âu cho thấy những người từng bị dậy thì sớm có nguy cơ mắc bệnh tim mạch cao hơn 30% khi trưởng thành.
- Tăng nguy cơ ung thư vú: Nữ giới dậy thì sớm tiếp xúc với estrogen trong thời gian dài hơn, làm tăng nguy cơ ung thư vú lên 15%.
Xem thêm: Tác Hại Của Thuốc 7 Màu: Nguy Cơ Khi Lạm Dụng Và Cách Sử Dụng An Toàn
3. Nguyên nhân gây dậy thì sớm
- Di truyền: Nếu cha mẹ có tiền sử dậy thì sớm, trẻ có nguy cơ cao hơn.
- Béo phì: Chất béo trong cơ thể làm tăng nồng độ leptin, hormone kích thích dậy thì sớm.
- Tiếp xúc với hóa chất: Một số chất trong thực phẩm chế biến sẵn, đồ nhựa có thể gây rối loạn nội tiết.
- Tác động từ môi trường sống: Căng thẳng, áp lực tâm lý cũng có thể kích thích quá trình dậy thì sớm.
4. Khi nào cần đưa trẻ đến bác sĩ?
Phụ huynh nên đưa trẻ đi khám nếu nhận thấy:
- Bé gái có dấu hiệu phát triển ngực trước 8 tuổi, bé trai có dấu hiệu phát triển tinh hoàn trước 9 tuổi.
- Trẻ có tốc độ tăng trưởng chiều cao quá nhanh trong thời gian ngắn.
- Trẻ thay đổi tâm lý thất thường, dễ cáu gắt, có dấu hiệu trầm cảm.
Bác sĩ có thể sử dụng X-quang xương, xét nghiệm hormone và chụp MRI để xác định nguyên nhân dậy thì sớm.
5. Cách phòng tránh dậy thì sớm
a. Duy trì chế độ ăn uống lành mạnh

Dinh dưỡng hợp lý giúp kiểm soát quá trình phát triển của trẻ và ngăn ngừa dậy thì sớm.
- Tránh thực phẩm chế biến sẵn, nhiều dầu mỡ và đường.
- Bổ sung nhiều rau xanh, thực phẩm giàu canxi giúp hỗ trợ tăng trưởng xương.
b. Kiểm soát cân nặng của trẻ

Tập thể dục thường xuyên giúp giảm nguy cơ béo phì và hạn chế tình trạng dậy thì sớm.
- Hạn chế tình trạng béo phì vì chất béo dư thừa có thể kích thích dậy thì sớm.
- Khuyến khích trẻ vận động ít nhất 30 phút mỗi ngày.
c. Giảm tiếp xúc với hóa chất gây rối loạn nội tiết
- Tránh thực phẩm chứa hormone tăng trưởng như thịt chế biến sẵn, sữa công nghiệp.
- Hạn chế sử dụng hộp nhựa rẻ tiền để đựng thực phẩm nóng.
d. Hỗ trợ tâm lý và giáo dục giới tính cho trẻ

Sự quan tâm của cha mẹ giúp trẻ hiểu đúng về sự thay đổi của cơ thể, tránh hoang mang và lo lắng.
- Giúp trẻ hiểu rằng dậy thì là một quá trình tự nhiên để tránh hoang mang, lo lắng.
- Khuyến khích trẻ tâm sự với cha mẹ về những thay đổi của cơ thể.

Theo dõi sự phát triển của trẻ và xây dựng lối sống lành mạnh giúp trẻ phát triển tự nhiên, khỏe mạnh.
Xem thêm:
-
Tác Hại Của Quan Hệ Nhiều: Ảnh Hưởng Đến Sức Khỏe Và Sinh Lý
-
Tác Hại Khi Uống Thuốc Giảm Cân: Hiểm Họa Khôn Lường Cho Sức Khỏe
Dậy thì là một quá trình tất yếu, nhưng dậy thì sớm có thể mang lại nhiều rủi ro đối với sức khỏe thể chất, tâm lý và sự phát triển lâu dài của trẻ.
Góc Giải Đáp khuyến khích phụ huynh theo dõi sát sao sự phát triển của con, tạo điều kiện cho trẻ có một môi trường sống lành mạnh, chế độ ăn uống khoa học để hạn chế nguy cơ dậy thì sớm.
Album “Cảnh Báo Về Sức Khỏe“ hy vọng bài viết này sẽ giúp các bậc phụ huynh có cái nhìn rõ hơn về tác động của dậy thì sớm và cách phòng tránh hiệu quả.